TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 nuclear fission

sự phân chia hạt nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân hạch hạt nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân hạch nguyên tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân rã hạt nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân chia hạt nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân hạch tự phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xác suất phân hạch tự phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 nuclear fission

 nuclear fission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spontaneous fission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spontaneous fission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spontaneous fission probability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neutron field per fission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nuclear fission

sự phân chia hạt nhân

 nuclear fission /điện/

sự phân hạch hạt nhân

 nuclear fission /toán & tin/

sự phân hạch nguyên tử

 nuclear fission

sự phân rã hạt nhân

 nuclear fission /điện lạnh/

phân chia hạt nhân

 nuclear fission /điện lạnh/

sự phân rã hạt nhân

spontaneous fission, nuclear fission

sự phân hạch tự phát

 nuclear fission, spontaneous fission /toán & tin/

sự phân hạch tự phát

spontaneous fission probability, neutron field per fission, nuclear fission

xác suất phân hạch tự phát