TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 null detector

dụng cụ chỉ không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ dò mức không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ điều chỉnh mức không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy phát hiện mức không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái chỉ báo mức không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 null detector

 null detector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 null detector /xây dựng/

dụng cụ chỉ không

 null detector /điện lạnh/

dụng cụ chỉ không

 null detector /xây dựng/

dụng cụ dò mức không

 null detector /điện lạnh/

dụng cụ dò mức không

 null detector /điện lạnh/

bộ điều chỉnh mức không

 null detector /điện lạnh/

máy phát hiện mức không

 null detector /điện lạnh/

dụng cụ dò mức không

 null detector

cái chỉ báo mức không

 null detector /điện/

cái chỉ báo mức không

 null detector /toán & tin/

bộ điều chỉnh mức không

 null detector /toán & tin/

cái chỉ báo mức không

 null detector /toán & tin/

dụng cụ dò mức không

 null detector /toán & tin/

máy phát hiện mức không

 null detector /điện lạnh/

bộ điều chỉnh mức không

 null detector /điện/

máy phát hiện mức không