TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 obelisk

bia cột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu ghi chú ôben

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tháp đài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đá hình chóp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 obelisk

 obelisk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obelisk /y học/

bia cột

 obelisk

bia cột

 obelisk /xây dựng/

bia cột

 obelisk /toán & tin/

dấu ghi chú ôben

 obelisk

dấu ghi chú ôben

 obelisk /xây dựng/

tháp đài

 obelisk /xây dựng/

đá hình chóp

Một cột vuông thường làm từ đá nguyên khối thon và nhọn với chóp hình tháp.

A tall, tapering, usually monolithic, squared pillar with a pyramidal tip..