ohmic resistance /điện/
điện trở ôm
Điện trở một dây dẫn điện tính theo tiết diện, chiều dài và chất dẫn điện.
ohmic resistance /xây dựng/
điện trở ôm
ohmic resistance /toán & tin/
điện trở DC
DC resistance, ohmic resistance /điện/
điện trở DC
DC resistance, ohmic resistance, pure resistance, resistance voltage
điện trở thuần