TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 oil circuit breaker

máy cắt điện có dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cầu dao dùng dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị cắt điện trong dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái ngắt dòng dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công tắc dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 oil circuit breaker

 oil circuit breaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil circuit breaker /hóa học & vật liệu/

máy cắt điện có dầu

 oil circuit breaker /điện/

cầu dao dùng dầu

 oil circuit breaker

thiết bị cắt điện trong dầu

 oil circuit breaker /điện lạnh/

cái ngắt dòng (dùng) dầu

 oil circuit breaker

công tắc (dùng) dầu

 oil circuit breaker /hóa học & vật liệu/

công tắc (dùng) dầu

 oil circuit breaker /xây dựng/

máy cắt điện có dầu

 oil circuit breaker /điện/

máy cắt điện có dầu

 oil circuit breaker /toán & tin/

cái ngắt dòng (dùng) dầu

 oil circuit breaker /điện/

máy cắt điện có dầu

 oil circuit breaker /cơ khí & công trình/

thiết bị cắt điện trong dầu

 oil circuit breaker /điện/

thiết bị cắt điện trong dầu