TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 oil cooler

bộ làm mát bằng dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ làm mát dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ làm mát dùng dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tản nhiệt dùng dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

két làm mát dùng dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình giải nhiệt dầu nhớt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình giảm nhiệt dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ bôi trơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 oil cooler

 oil cooler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grease pit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 greasing pit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lubricating hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil cooler /điện/

bộ làm mát bằng dầu

 oil cooler /điện lạnh/

bộ làm mát dầu

 oil cooler /điện lạnh/

bộ làm mát dùng dầu

 oil cooler /xây dựng/

bộ tản nhiệt dùng dầu

 oil cooler /cơ khí & công trình/

bộ tản nhiệt dùng dầu

 oil cooler

bộ tản nhiệt dùng dầu

 oil cooler /điện lạnh/

bộ làm mát dùng dầu

 oil cooler /điện lạnh/

két làm mát dùng dầu

 oil cooler /ô tô/

bình giải nhiệt dầu nhớt

 oil cooler

bình giảm nhiệt dầu

 oil cooler /hóa học & vật liệu/

bình giải nhiệt dầu nhớt

 oil cooler /điện/

bộ làm mát bằng dầu

 oil cooler /điện/

bộ làm mát dầu

 oil cooler /điện/

bộ làm mát dùng dầu

 oil cooler /cơ khí & công trình/

bộ làm mát bằng dầu

 grease pit, greasing pit, lubricating hole, oil cooler, oil hole

lỗ bôi trơn