TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 oil reclaiming

sự làm sạch dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tái sinh dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phục hồi dầu/

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tái sinh dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 oil reclaiming

 oil reclaiming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil regeneration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil scrubbing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil reclaiming

sự làm sạch dầu

 oil reclaiming /hóa học & vật liệu/

tái sinh dầu

 oil reclaiming

phục hồi dầu/

1. một quy trình xử lý và lọc lại dầu thông qua một hệ thống dầu nhờn.2. một quy trình lọc tinh dầu trong đó dầu được chứa trong bình nhằm tách các chất cứng và các tạp chất khác.

1. a continuous reprocessing and refiltering of oil through an oil lubrication system.a continuous reprocessing and refiltering of oil through an oil lubrication system.2. an oil-purifying procedure in which oil is placed in settling tanks to remove solids and other undesired materials.an oil-purifying procedure in which oil is placed in settling tanks to remove solids and other undesired materials.

 oil reclaiming, oil regeneration /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

sự tái sinh dầu

 oil reclaiming, oil scrubbing /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

sự làm sạch dầu