oil varnish
vécni dầu
celluloid varnish, oil varnish /hóa học & vật liệu/
sơn dầu xenlulo
A commercial paint in which the base is an oil.; A flammable, organic protective coating that may be composed of a vegetable oil, such as linseed or tung, and solvent, or of a synthetic or natural resin and solvent; it is similar to a paint but does not contain a colorant.
Lớp phủ ngoài dễ cháy có tác dụng bảo vệ có thể gồm dầu thực vật như là hạt lanh hoặc hạt tung và dung môi hay cũng có thể gồm nhựa tự nhiên hoặc nhựa tổng hợp và dung môi, giống sơn nhưng không có chứa chất nhuộm màu.
oil varnish, oil-resin varnish /xây dựng/
vécni dầu nhựa
oil varnish, oil-resin varnish /xây dựng/
sơn dầu nhựa