operating lifetime /vật lý/
thời gian sống hoạt động
operating lifetime /vật lý/
thời gian sống làm việc
operating lifetime /ô tô/
chu kỳ bán rã
operating lifetime /vật lý/
chu kỳ bán rã
operating lifetime, operational life /vật lý;xây dựng;xây dựng/
tuổi thọ vận hành