operating maintenance
bảo dưỡng vận hành
operating maintenance /toán & tin/
sử dụng và sửa chữa
operating maintenance /toán & tin/
sự bảo trì vận hành
operating maintenance, operational maintenance /xây dựng/
bảo dưỡng vận hành
Bảo dưỡng và sửa chữa một thiết bị đang hoạt động .
The servicing and repair of equipment or a system that keeps it operational.