TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 optimum cure

dòng chảy kiểu giao diện đồ họa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 optimum cure

 optimum cure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 optimum cure

dòng chảy kiểu giao diện đồ họa

 operating line, optimum cure /hóa học & vật liệu/

dòng chảy kiểu giao diện đồ họa

Hàng hoặc dãy tương ứng với kết cấu của dòng chảy nhỏ hoạt động theo cấu trúc của một thiết bị giao diện đồ họa, dòng chảy này có trong tiếp xúc gas-chất lỏng hoặc trong cột chưng cất.; Khoảng thời gian cụ thể và một nhiệt độ xác định mà sẽ ảnh hưởng tới tính chất hóa học như mong muốn của cao su, ví dụ như sức căng hoặc khả năng chống mài mòn.

The line corresponding to compositions of passing streams in a graphical construction for a gas-liquid contactor or a distillation column.; A specified time and a definite temperature that will result in maximum desired properties, such as tensile strength or abrasion resistance.