orogeny
quá trình tạo núi
orogeny /hóa học & vật liệu/
chuyển động tạo núi
orogeny /hóa học & vật liệu/
quá trình tạo núi
orogeny /hóa học & vật liệu/
sự tạo núi
orogeny /xây dựng/
tạo sơn học
orogeny /cơ khí & công trình/
chuyển động tạo núi
orogeny /xây dựng/
sự tạo sơn
orogeny
chuyển động tạo núi
orogeny /toán & tin/
quá trình tạo núi
mountain marking, orogen, orogenesis, orogensis, orogeny
sự tạo núi