outer sleeve /toán & tin/
măng sông ngoài
outer sleeve /xây dựng/
măngsông ngoài
outer sleeve
ống nối dài
outer sleeve /toán & tin/
ống nối ngoài
outer sleeve
ống lồng ngoài
outer sleeve /cơ khí & công trình/
ống nối bên ngoài
hub, outer sleeve
ống nối ngoài
extension tube, lengthening pipe, lengthening tube, outer sleeve /vật lý;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
ống nối dài