TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 outlier

khối sót lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoảng loại bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần tách ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van sót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoảng chệch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

núi sót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 outlier

 outlier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residual mountain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outlier /hóa học & vật liệu/

khối sót lại

 outlier

khoảng loại bỏ

 outlier /đo lường & điều khiển/

phần tách ngoài

 outlier /xây dựng/

van sót

 outlier /cơ khí & công trình/

khoảng chệch

 outlier, residual mountain

núi sót