TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 output indicator

máy đo tín hiệu ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chỉ báo xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 output indicator

 output indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 output indicator /điện lạnh/

máy đo tín hiệu ra

 output indicator /toán & tin/

bộ chỉ báo xuất

 output indicator

máy đo tín hiệu ra

Một thước đo, nối với một thu sóng radio, dùng để chỉ sự thay đổi trong cường độ sóng phát ra, nhưng không chỉ ra giá trị của đầu ra.

A meter, connected to a radio receiver, that indicates variations in the strength of an output signal, but does not indicate the value of output.