overall dimension /xây dựng/
kích thước bao ngoài
overall dimension
khổ tiếp cận
overall dimension /xây dựng/
độ cồng kềnh
overall dimension
độ cồng kềnh
overall dimension /điện lạnh/
độ cồng kềnh
overall dimension, overall size /hóa học & vật liệu/
tổng kích thước