overstrain
gắng sức quá mức
overstrain /điện lạnh/
sự quá ứng suất
overstrain /xây dựng/
gắng sức quá mức
overstrain /y học/
gắng sức quá mức
overstrain /hóa học & vật liệu/
sự căng quá mức
overstrain
sự căng quá mức
overstrain /toán & tin/
sự căng quá mức
overstrain, overstrained /xây dựng/
biến dạng quá lớn
overstrain, overtension /xây dựng/
sự quá ứng suất