overstress /xây dựng/
ứng suất quá căng
overstress /xây dựng/
ứng suất vượt tải
overstress, overtension /cơ khí & công trình;vật lý;vật lý/
quá ứng lực
overstrained, overstress /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/
quá ứng suất
overstress, overtension /xây dựng/
ứng suất quá căng
overstress, overstressed, overtensioned
ứng suất vượt tải
overload conditions, overload, overstress, spillage, supercharge
trạng thái quá tải