TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 overstress

ứng suất quá căng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ứng suất vượt tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quá ứng lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quá ứng suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái quá tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 overstress

 overstress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overtension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overstrained

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overstressed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overtensioned

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overload conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overload

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spillage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supercharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overstress /xây dựng/

ứng suất quá căng

 overstress /xây dựng/

ứng suất vượt tải

 overstress, overtension /cơ khí & công trình;vật lý;vật lý/

quá ứng lực

 overstrained, overstress /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/

quá ứng suất

 overstress, overtension /xây dựng/

ứng suất quá căng

 overstress, overstressed, overtensioned

ứng suất vượt tải

overload conditions, overload, overstress, spillage, supercharge

trạng thái quá tải