ovum /y học/
noãn (tế bào trứng)
ovum /y học/
noãn (tế bào trứng)
ovum /y học/
có dạng trứng
ovoid, ovum /xây dựng/
có dạng trứng
Một thành phần trang trí dạng trứng giống như một tấm đúc hình trứng.
An egg-shaped ornament, as in an egg-and-dart molding.