TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 oxidation inhibitor

chất ức chế ôxi hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất ức chế oxi hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất cản ôxi hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 oxidation inhibitor

 oxidation inhibitor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oxidation retarder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oxidation inhibitor

chất ức chế ôxi hóa

 oxidation inhibitor

chất ức chế oxi hóa

 oxidation inhibitor /điện lạnh/

chất cản ôxi hóa

 oxidation inhibitor /hóa học & vật liệu/

chất cản ôxi hóa

 oxidation inhibitor /hóa học & vật liệu/

chất ức chế ôxi hóa

 oxidation inhibitor /hóa học & vật liệu/

chất cản ôxi hóa

 oxidation inhibitor /điện lạnh/

chất ức chế ôxi hóa

 oxidation inhibitor, oxidation retarder /hóa học & vật liệu/

chất ức chế oxi hóa