paint remover /ô tô/
chất khử sơn
paint remover /hóa học & vật liệu/
thuốc tẩy sơn
paint remover /xây dựng/
thuốc tẩy sơn
paint remover /hóa học & vật liệu/
chất khử sơn
paint remover /hóa học & vật liệu/
chất tẩy sơn
paint remover, paint stripper, varnish mordant
chất tẩy sơn