TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 paling

hàng cọc rào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng rào gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 paling

 paling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batten fence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fencing wood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paling /xây dựng/

hàng cọc rào

 paling

hàng cọc rào

 paling /xây dựng/

hàng cọc rào

 batten fence, fencing wood, paling

hàng rào gỗ