paper feed /vật lý/
cấu kẹp giấy
paper feed /vật lý/
cấu nạp đẩy giấy
paper feed /toán & tin/
sự tiếp giấy
Ví dụ như tiếp giấy cho máy in.
paper feed /điện tử & viễn thông/
cấu nạp đẩy giấy
paper feed /điện tử & viễn thông/
cơ cấu đẩy giấy
paper feed /điện tử & viễn thông/
sự đẩy giấy
paper feed
sự đẩy giấy
paper feed, paper picker
cấu cấp giấy
paper feed, paper picker /vật lý/
cấu kẹp giấy
paper feed, paper picker /vật lý/
cấu nạp đẩy giấy
paper advance mechanism, paper feed, paper feed mechanism
cơ cấu đẩy giấy