TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 parabolic curve

đường có dạng parabôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 parabolic curve

đường parabôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 parabolic curve

 parabolic curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 parabolic curve

 parabola

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parabolic curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 para-curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parabolic curve /xây dựng/

đường có dạng parabôn

 parabola, parabolic curve, para-curve /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

đường parabôn