paraffin scale /thực phẩm/
parafin chưa tinh chế
paraffin scale /hóa học & vật liệu/
gỉ parafin (từ dầu đá phiến xứ Scotland)
paraffin scale
gỉ parafin (từ dầu đá phiến xứ Scotland)
paraffin scale /hóa học & vật liệu/
parafin chưa tinh chế
paraffin scale, protoparaffin /hóa học & vật liệu/
parafin thô