TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 paraffinic precipitation

kết tủa sáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tách parafin trong ure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 paraffinic precipitation

 paraffinic precipitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

urea dewaxing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wax precipitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paraffinic precipitation

kết tủa sáp

urea dewaxing, paraffinic precipitation, wax precipitation

tách parafin trong ure