TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 part number

mã số phụ tùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 part number

số hiệu bộ phận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số hiệu chi tiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số hiệu phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số phụ tùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số hiệu cụm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 part number

 part number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 p/n

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 part number

 part number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 block number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 part number

mã số phụ tùng

 part number

số hiệu bộ phận

 part number

số hiệu chi tiết

 part number /điện tử & viễn thông/

số hiệu phần

 part number /ô tô/

số phụ tùng

Là số được dùng để xác định chính xác bộ phận hoặc phụ tùng lắp ráp.

 part number /ô tô/

mã số phụ tùng

 p/n, part number /ô tô/

mã số phụ tùng

 block number, part number /hóa học & vật liệu/

số hiệu cụm