Việt
đường tránh tàu
chỗ tránh tàu
đường cho tàu thông qua
Anh
passing siding
passing track
through track
passing siding /xây dựng/
đường tránh tàu (hỏa)
chỗ tránh tàu (hỏa)
passing siding, passing track, through track