TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 passive reflector

gương phản chiếu thụ động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phản xạ thụ động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phản xạ phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 passive reflector

 passive reflector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plane reflector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flat reflector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 passive reflector

gương phản chiếu thụ động

 passive reflector

bộ phản xạ thụ động

 passive reflector, plane reflector /điện lạnh/

bộ phản xạ thụ động

Bộ phản xạ thụ động dùng để chuyển hướng truyền sóng viba hay chùm sòng rađa. Thường được dùng cho tháp tiếp sóng, cho phép bố trí máy phát, trạm lặp sóng và máy thu trên mặt đất thay vì ở trên các đỉnh tháp.

 flat reflector, passive reflector, plane reflector

bộ phản xạ phẳng