Việt
vôn kế đỉnh
von kế đỉnh
vonkế đỉnh
Anh
peak voltmeter
crest voltmeter
peak voltmeter /điện/
vôn kế (đo biên độ) đỉnh
peak voltmeter /điện tử & viễn thông/
crest voltmeter, peak voltmeter /điện lạnh/