TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pediment

đường viền cửa số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình nguyên chân núi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

peđimen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trán tường trang trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pediment

 pediment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ornamental gable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pediment

đường viền cửa số

 pediment /xây dựng/

đường viền cửa số

 pediment

bình nguyên chân núi

 pediment /xây dựng/

bình nguyên chân núi

 pediment /hóa học & vật liệu/

peđimen

Đồng bằng đá gốc trước núi.

ornamental gable, pediment /xây dựng/

trán tường trang trí

1. Trong kiến trúc cổ điển là hồi nhà có các bảng trang trí trạm khắc2. Một kiểu trang trí có dạng hình tam giác ở trên các mái cổng dạng cột, cửa ra vào hay cửa sổ.

1. in classical architecture, a framed gable usually containing a sculptured panel.in classical architecture, a framed gable usually containing a sculptured panel.2. a usually triangular ornament over a portico, door, or window.a usually triangular ornament over a portico, door, or window.