TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pendulum motion

chuyển động con lắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển động đung đưa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển động kiểu con lắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pendulum motion

 pendulum motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pendular movement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pendulum motion

chuyển động (của) con lắc

 pendulum motion /điện lạnh/

chuyển động (của) con lắc

 pendulum motion /điện lạnh/

chuyển động đung đưa

 pendulum motion

chuyển động đung đưa

 pendulum motion

chuyển động kiểu con lắc

 pendular movement, pendulum motion /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

chuyển động kiểu con lắc