pendulum motion
chuyển động (của) con lắc
pendulum motion /điện lạnh/
chuyển động (của) con lắc
pendulum motion /điện lạnh/
chuyển động đung đưa
pendulum motion
chuyển động đung đưa
pendulum motion
chuyển động kiểu con lắc
pendular movement, pendulum motion /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
chuyển động kiểu con lắc