percolate
dịch ngâm chiết, dịch thẩm tách
percolate
ngâm xiết
percolate /thực phẩm/
dịch ngâm chiết, dịch thẩm tách
percolate /y học/
dịch ngâm chiết, dịch thẩm tách
leach, percolate
lọc qua
penetration probability, percolate, pervade, through
xác suất xuyên qua