Việt
dòng sông vĩnh cửu
dòng thường xuyên
Anh
perennial stream
perennial flow
dòng sông vĩnh cửu (không bao giờ cạn)
perennial stream /xây dựng/
perennial flow, perennial stream /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/