Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
pergola
giàn cây leo
pergola /xây dựng/
giàn cây leo
pergola /xây dựng/
giàn cây leo
pergola /xây dựng/
giàn che
pergola /xây dựng/
giàn dây leo
pergola /điện/
đàn dây leo
pergola /điện/
giàn dây leo
pergola /xây dựng/
đàn dây leo