TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 phase boundary

ranh giới giữa các pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biên pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 phase boundary

 phase boundary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase margin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase boundary /điện lạnh/

ranh giới giữa các pha

 phase boundary /cơ khí & công trình/

ranh giới giữa các pha

 phase boundary, phase margin /hóa học & vật liệu;đo lường & điều khiển;đo lường & điều khiển/

biên pha

Trong một hệ thống bệ máy, sự khác nhau giữa 180

In a stable system, the difference between 180 nhau giu+~a 180