phase boundary /điện lạnh/
ranh giới giữa các pha
phase boundary /cơ khí & công trình/
ranh giới giữa các pha
phase boundary, phase margin /hóa học & vật liệu;đo lường & điều khiển;đo lường & điều khiển/
biên pha
Trong một hệ thống bệ máy, sự khác nhau giữa 180
In a stable system, the difference between 180 nhau giu+~a 180