TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 phase equilibrium diagram

đồ thị cân bằng pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giản đồ pha màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 phase equilibrium diagram

 phase equilibrium diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constitution diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

colour phase diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phasing diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase equilibrium diagram /điện lạnh/

đồ thị cân bằng pha

 constitution diagram, phase diagram, phase equilibrium diagram

đồ thị cân bằng pha

colour phase diagram, phase equilibrium diagram, phasing diagram

giản đồ pha màu