phase shift /toán & tin/
sự đổi pha
phase shift
góc lệch pha
phase shift /hóa học & vật liệu/
sự thay đổi pha
phase shift /điện/
độ dịch pha
phase shift
độ trễ pha
phase shift /điện lạnh/
độ dịch chuyển pha
phase difference, phase shift
góc lệch pha
phase displacement, phase shift /toán & tin;y học;y học/
sự dịch chuyển pha
phase displacement, phase shift /điện tử & viễn thông/
sự dịch chuyển pha
phase displacement, phase shift, phasing
sự dịch pha
displacement of phase, phase displacement, phase shift
độ dịch pha
phase deviation, phase displacement, phase lag, phase shift
độ lệch pha
displacement of phase, phase displacement, phase lag, phase shift
độ dịch chuyển pha
lag in phase, phase delay, phase lag, phase shift
độ trễ pha
lag, out of phase, phase deviation, phase lag, phase shift
sự lệch pha
angle of phase difference, dephasing angle, phase angle shift, phase difference, phase shift
góc lệch pha