Việt
sự dịch pha
độ dịch pha
Anh
phase shift
phase displacement
phasing
Đức
Phasenabweichung
Phasenabweichung /f/Đ_TỬ/
[EN] phase shift
[VI] sự dịch pha; độ dịch pha
sự dịch pha; độ dịch pha
phase displacement, phase shift, phasing