Phasenabweichung /f/Đ_TỬ/
[EN] phase shift
[VI] sự dịch pha; độ dịch pha
Phasendrehung /f/Đ_TỬ/
[EN] phase shift
[VI] độ dịch pha, độ lệch pha
Phasen schieben /vt/Đ_TỬ/
[EN] phase shift
[VI] độ dịch chuyển pha; độ lệch pha
Phasenshift /m/TV/
[EN] phase shift
[VI] độ dịch chuyển pha, độ lệch pha
Phasenverschiebung /f/CNH_NHÂN, V_LÝ, DHV_TRỤ, V_TẢI/
[EN] phase shift
[VI] độ dịch chuyển pha
Phasenverschiebung /f/Đ_TỬ/
[EN] phase lag, phase shift
[VI] độ trễ pha, độ dịch chuyển pha, độ lệch pha
Phasenverschiebung /f/ĐIỆN/
[EN] displacement of phase, phase displacement, phase shift
[VI] độ dịch chuyển pha, độ dịch pha