TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 phonometer

máy trắc thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đo âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức âm lượng của âm thanh thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

âm lượng kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 phonometer

 phonometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loudness level of test sound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound-level meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volume indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 VU-meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phonometer

máy trắc thanh

 phonometer /toán & tin/

máy đo âm (lượng)

 phonometer /điện lạnh/

máy đo âm (lượng)

loudness level of test sound, phonometer

mức âm lượng của âm thanh thử

 phonometer, sound meter, sound-level meter, volume indicator, VU-meter

âm lượng kế

Dụng cụ dùng để đo cường độ âm, gồm có micrô, bộ khuyếch đại, hệ thống tăng tần, và một thiết bị đo đơn vị là decibel hoặc các đơn vị âm lượng khác.

An apparatus that measures sound level intensities; consists of a microphone, an amplifier, frequency-weighting networks, and a meter calibrated in decibels or volume units.