phonometer
máy trắc thanh
phonometer /toán & tin/
máy đo âm (lượng)
phonometer /điện lạnh/
máy đo âm (lượng)
loudness level of test sound, phonometer
mức âm lượng của âm thanh thử
phonometer, sound meter, sound-level meter, volume indicator, VU-meter
âm lượng kế
Dụng cụ dùng để đo cường độ âm, gồm có micrô, bộ khuyếch đại, hệ thống tăng tần, và một thiết bị đo đơn vị là decibel hoặc các đơn vị âm lượng khác.
An apparatus that measures sound level intensities; consists of a microphone, an amplifier, frequency-weighting networks, and a meter calibrated in decibels or volume units.