TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 photosensitivity

độ nhạy sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ mẫn cảm ánh nắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ nhạy quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính nhạy quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính nhạy sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 photosensitivity

 photosensitivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actinism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 photosentivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 photosensitivity /y học/

độ nhạy sáng, độ mẫn cảm ánh nắng

 photosensitivity /y học/

độ nhạy sáng, độ mẫn cảm ánh nắng

 photosensitivity /xây dựng/

độ nhạy sáng, độ mẫn cảm ánh nắng

 photosensitivity /vật lý/

độ nhạy quang

 photosensitivity /vật lý/

tính nhạy quang

 photosensitivity

tính nhạy sáng

 photosensitivity /điện lạnh/

tính nhạy quang

 photosensitivity /điện lạnh/

tính nhạy sáng

 photosensitivity /toán & tin/

tính nhạy sáng

 photosensitivity

độ nhạy sáng, độ mẫn cảm ánh nắng

 actinism, photosensitivity, photosentivity

độ nhạy quang