picosecond /toán & tin/
picô giây
Một phần triệu triệu ( 10-12) của một giây.
Picosecond /điện tử & viễn thông/
picô giây (một phần ngàn tỷ của một giây)
Picosecond
picô giây (một phần ngàn tỷ của một giây)
Picosecond, picosecond picosec, ps /toán & tin/
picô giây (một phần ngàn tỷ của một giây)