picture shift /điện tử & viễn thông/
sự lệch tần số
picture shift /xây dựng/
sự dịch chuyển ảnh
picture shift
sự dịch chuyển ảnh
picture shift /điện tử & viễn thông/
sự xê dịch tần số
picture shift
sự xê dịch tần số
picture shift /điện tử & viễn thông/
sự xê dịch tần số
frequency deviation, picture shift /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
sự lệch tần số