pier head /cơ khí & công trình/
đầu đê chắn sóng
pier head
đầu đê chắn sóng
pier head
đầu trụ cầu
pier cap, pier head /xây dựng/
đầu trụ cầu
break water head, pier head /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
đầu đê chắn sóng
head plate, pier head, stanchion cap
tấm đầu cột
cylinder head stud, cylinder head bolt, pier head
vít cấy đầu trụ