Việt
ổ lăn dẫn hướng
ổ lót dẫn hướng
ổ định hướng
Anh
pilot bearing
guide bearing
pilot bearing /cơ khí & công trình/
ổ lăn dẫn hướng (bạc đạn)
pilot bearing /ô tô/
guide bearing, pilot bearing /toán & tin;ô tô;ô tô/