pin insulator /điện/
cái cách điện hình gậy
pin insulator /điện/
cái cách điện kiểu chốt
pin insulator /điện/
cái cách điện hình gậy
pin insulator /điện/
cái cách điện kiểu chốt
pin insulator /điện/
bầu hình gậy
pin insulator /điện/
sứ cách điện kiểu chốt (đứng)
pin insulator
sứ hình gậy
cap-and-pin insulator, pin insulator /điện/
sứ kim
cap-and-pin insulator, pin insulator, post insulator, post-type insulator
sứ đứng