pint
gần nửa lít
pint /hóa học & vật liệu/
pin (đơn vị đo lường)
pint /điện/
pintơ (0, 568 lit)
pint /cơ khí & công trình/
gần nửa lít
pint
đơn vị đo chất lỏng (0150)
pint /xây dựng/
đơn vị đo chất lỏng (0150)
pint /hóa học & vật liệu/
đơn vị đo chất lỏng (0150)