pipe nipple
măng song nối ống (ren trong hoặc ren ngoài)
pipe nipple /xây dựng/
măng song nối ống (ren trong hoặc ren ngoài)
pipe nipple /xây dựng/
măng song nối ống (ren trong hoặc ren ngoài)
plain nipple, pipe joint, pipe nipple, pipe-fitting
ống nối trơn