TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pipe tap

lỗ ren trên thành đường ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tarô cắt ren ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tarô ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pipe tap

 pipe tap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas tap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pipe tap

lỗ ren trên thành đường ống

Một lỗ nhỏ có ren trên thành của đường ống được sử dụng để thu thập các mẫu từ một ống hoặc nối các thiết bị điều khiển hay đo đạc.

A small, threaded hole in a pipe wall used to obtain samples from a pipe or to connect controlling or measurement devices.

 pipe tap /vật lý/

tarô cắt ren ống

 pipe tap /hóa học & vật liệu/

tarô ống

 gas tap, pipe tap /cơ khí & công trình/

tarô cắt ren ống